Nghe nhanh:
Công cuộc du nhập loài hoa tulip đến châu Âu thường được cho là bắt nguồn từ Ogier de Busbecq, đại sứ của Hoàng đế Ferdinand I tại Thổ Nhĩ Kỳ, người đã gửi những củ và hạt giống hoa tulip đầu tiên từ Đế chế Ottoman đến Vienna vào năm 1554.
Sau khi nhà thực vật học Carolus Clusius ở miền Nam Hà Lan nhận một chức vụ tại Trường Đại học Leiden và thành lập vườn bách thảo Hortus Academicus.
Ông đã trồng bộ sưu tập củ giống hoa Tulip của mình và nhận thấy rằng chúng có thể chịu được những kiểu điều kiện khắc nghiệt hơn của Các nước vùng Thấp; ngay sau đó, hoa tulip bắt đầu trở nên phổ biến.
Hoa tulip khác với các loài hoa khác được biết đến ở châu Âu vào thời điểm đó bởi màu cánh hoa rất đậm của nó.
Sự xuất hiện của hoa tulip như một biểu tượng địa vị trùng hợp thay lại phù hợp với những vận may thương mại của đất nước Hà Lan mới độc lập.
Không còn là Hà Lan thuộc Tây Ban Nha, nguồn tài nguyên kinh tế của đất nước này đã có thể kết nối với thương mại và Hà Lan bắt đầu bước vào thời Hoàng kim của mình.
Các thương nhân ở Amsterdam đã hưởng lợi trực tiếp từ khoản sinh lời khổng lồ đến từ giao thương Đông Ấn, nơi một chuyến đi có thể mang lại lợi nhuận đến 400%.
Kết quả là, hoa tulip nhanh chóng trở thành một mặt hàng xa xỉ được thèm muốn, kéo theo đó là vô số chủng loại được giới thiệu tới công chúng.
Chúng được phân loại thành các nhóm: hoa tulip chỉ có một màu đỏ, vàng hoặc trắng được gọi là Couleren; hoa có nhiều màu có các loại là Rosen (có vệt trắng trên nền đỏ hoặc hồng), Violetten (có vệt trắng trên nền màu tím hoặc màu tử đinh hương), và hiếm nhất là loại Bizarden (có các vệt màu vàng hoặc trắng trên nền đỏ, nâu hoặc tím).
Hiệu ứng đa sắc của những đường nét phức tạp và những vệt sáng như ngọn lửa trên cánh hoa rất sống động và ngoạn mục, khiến cho những hạt giống hoa có màu sắc kỳ lạ này rất được săn đón.
Ngày nay, người ta đã phát hiện ra rằng hiệu ứng này là do hạt giống hoa bị nhiễm một loại vi rút khảm đặc trưng của hoa tulip, được gọi là “vi rút phá hoa tulip”, tên gọi này xuất phát từ việc chúng “phá” màu đơn sắc trên cánh hoa thành hai hoặc nhiều màu khác nhau.
1. Thời kỳ đầu cơ
Khi những bông hoa dần trở nên phổ biến, người trồng trọt sẳn sàng trả mức giá cao hơn cho những bông hoa nhiễm virus, khiến giá tăng một cách đều đặn.
Đến năm 1634, một phần do nhu cầu tăng cao đến từ thị trường Pháp, các nhà đầu cơ bắt đầu tham gia vào thị trường.
Giá hợp đồng của những giống hoa quý hiếm tiếp tục tăng trong suốt năm 1636, rồi đến tháng 11, đến cả giá của những hạt giống thông thường cũng bắt đầu tăng, đến nỗi chẳng bao lâu nữa, bất kỳ củ hoa tulip nào cũng có thể thu hút được hàng trăm người mua.
Trong năm đó, người Hà Lan đã tạo ra một loại thị trường tương lai, nơi mọi người mua và bán hợp đồng quyền mua củ hoa vào cuối mùa.
Các thương nhân gặp nhau tại “khu cao đẳng” ở các quán rượu và những người được yêu câu phải trả 2.5% phí “tiền rượu”, tối đa là 3 đồng guilder mỗi giao dịch. Không bên nào trả tiền ký quỹ ban đầu, cũng không cần trả ký quỹ thị trường.
Người Hà Lan miêu tả việc giao dịch hợp đồng hoa tulip như vậy là windhandel (nghĩa đen là “mua bán gió”), bởi vì chẳng có củ hoa nào được trao tay sau giao dịch cả.
Toàn bộ hoạt động kinh doanh được diễn ra bên lề đời sống kinh tế của Hà Lan chứ không hề được thông qua Sở giao dịch chính thức.
Đến năm 1636, hạt giống hoa tulip trở thành sản phẩm xuất khẩu cao thứ tư của Hà Lan, xếp sau rượu gin, cá trích và phô mai.
Giá hoa tulip tăng chóng mặt do sự đầu cơ trong thị trường hoa tulip tương lai giữa những người thậm chí chưa từng nhìn thấy hạt giống hoa bao giờ. Nhiều người thu lợi hoặc thua lỗ cả gia tài chỉ sau một đêm.
Vào khoảng thập kỷ cuối cùng của thế kỷ 16 và đầu thế kỷ 17, hoa tulip trở thành một biểu tượng của sự giàu có và xã hội cao cấp tại Hà Lan.
Hoa tulip có sắc đẹp tuyệt vời và một số loại đặc biệt được coi là hiếm và đắt đỏ. Sự khan hiếm này đã tạo ra một nhu cầu lớn từ phía người tiêu dùng và nhà đầu tư.
Cùng với sự phát triển của thị trường hoa tulip, các hợp đồng giao dịch hoa tulip trở nên phổ biến. Người mua có thể mua những củ hoa tulip trước, nhưng chỉ nhận được hoa thực tế trong tương lai.
Hợp đồng này đã tạo ra một thị trường tài sản phi vật thể, với giá trị của hoa tulip ngày càng tăng lên.
2. Sự sụp đổ của hoa Tulip
Trong giai đoạn đỉnh điểm của tulipmania, giá hoa tulip tăng vọt lên mức rất cao. Những loại tulip hiếm nhất có thể được trao đổi với số tiền tương đương với một căn nhà hay một mảnh đất.
Những người đầu tư đã mua và bán hoa tulip với hy vọng có lợi nhuận lớn.
Tuy nhiên, vào tháng 2 năm 1637, thị trường hoa tulip bất ngờ sụp đổ. Giá tulip giảm mạnh và nhanh chóng, khiến những người đầu tư và người mua hoa tulip trở nên hoang mang.
Nhiều người phải bán nhà, tài sản và thậm chí phải rời bỏ Hà Lan vì sự thất bại của thị trường tulip.
Sự kiện khủng hoảng “Bong bóng” hoa tulip Hà Lan đã trở thành một ví dụ điển hình về sự tham lam và hoang tưởng trong lĩnh vực đầu tư.
Nó cũng là một bài học quan trọng về tình hình tài chính và sự biến động không ổn định trong các thị trường tài sản.
Từ đó, thuật ngữ “bong bóng” đã được sử dụng rộng rãi để chỉ các biến động giá cả không hợp lý và tăng trưởng kinh tế không bền vững.
Sự kiện “Bong bóng” hoa tulip Hà Lan đã trở thành một cảnh báo về tác động tiêu cực của việc thiếu kiểm soát và khả năng phân biệt giữa giá trị thực và giá trị rỗng của tài sản.